Characters remaining: 500/500
Translation

khánh kiệt

Academic
Friendly

Từ "khánh kiệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết sạch", "không còn " hoặc "cạn kiệt tài sản". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính hoặc tài sản của một người hoặc một tổ chức đã bị tiêu tốn hết, không còn để sử dụng nữa.

Phân Tích Từ "Khánh Kiệt"
  • Khánh: có nghĩa là "hết" hoặc "sạch".
  • Kiệt: có nghĩa là "cạn" hoặc "hết".
Dụ Sử Dụng
  1. Sử Dụng Thông Thường:

    • "Sau khi đầu vào nhiều dự án không thành công, công ty đã trở nên khánh kiệt."
    • " tiêu xài hoang phí, anh ấy đã khánh kiệt tài sản của mình chỉ trong một năm."
  2. Cách Sử Dụng Nâng Cao:

    • " nghiện cờ bạc, gia đình anh đã khánh kiệt, không còn khả năng chi trả cho các khoản nợ."
    • "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp khánh kiệt, buộc họ phải đóng cửa."
Các Từ Liên Quan
  • Cạn kiệt: cũng có nghĩa tương tự như "khánh kiệt", thường dùng để chỉ tình trạng không còn , có thể áp dụng cho cả tài nguyên tự nhiên (như nước, năng lượng) hoặc tài chính.

    • dụ: "Nguồn nướckhu vực này đã cạn kiệt."
  • Hết sạch: từ này cũng có nghĩa gần giống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.

    • dụ: "Tôi đã hết sạch tiền sau khi mua sắm quá nhiều."
Từ Đồng Nghĩa
  • Cạn: có thể được dùng để chỉ tình trạng không còn đủ, nhất là trong ngữ cảnh tài chính.
    • dụ: "Tài khoản của tôi đã cạn tiền."
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "khánh kiệt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Đây một từ có nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ tình trạng khó khăn, thiếu thốn.

  1. tt (H. khánh: hết sạch; kiệt: hết) Hết sạch sành sanh: nghiện ngập gia tài khánh kiệt.

Comments and discussion on the word "khánh kiệt"